Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bành bạnh


[bành bạnh]
xem bạnh (láy).
broad and flat
mặt bành bạnh
a broad face
ngồi bành bạnh
sit full on the chair



xem bạnh (láy)


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.